| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm | KHOA TAI MŨI HỌNG | - | - | 300.000 - 500.000 |
| Cắt u nháy Đơn giản | KHOA TAI MŨI HỌNG | - | - | 500000 |
| Cắt u nháy Phức tạp | KHOA TAI MŨI HỌNG | - | - | 800000 |
| Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ | KHOA TAI MŨI HỌNG | 3125000 | 3125000 | - |
| Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ [gây tê; không thuốc] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 1598927 | - | - |
| Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ [gây tê] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 197000 | 197000 | 250000 |
| Phẫu thuật cắt u da vùng mặt | KHOA TAI MŨI HỌNG | 2737000 | 2737000 | 2737000 |
| Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [TMH] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 2660000 | 2660000 | 2660000 |
| Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [TMH;gây tê; không thuốc] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 2042000 | - | - |
| Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê,TMH] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 4830000 | 4830000 | 4830000 |