| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | KHOA TAI MŨI HỌNG | 1689000 | 1689000 | - |
| Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | KHOA TAI MŨI HỌNG | 1133000 | 1133000 | - |
| Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt | KHOA TAI MŨI HỌNG | 3125000 | 3125000 | - |
| Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm [TMH,TE,GM] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 3236000 | 3236000 | - |
| Cắt phanh lưỡi [gây tê] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 313000 | 313000 | - |
| Cắt phanh lưỡi [gây mê] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 745000 | 745000 | - |
| Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | KHOA TAI MŨI HỌNG | 124000 | 124000 | - |
| Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | KHOA TAI MŨI HỌNG | 998000 | 998000 | - |
| Sinh thiết vùng khoang miệng | KHOA TAI MŨI HỌNG | - | - | 350000 |
| Đốt họng hạt bằng nhiệt | KHOA TAI MŨI HỌNG | 82900 | 82900 | 100000 |