Bạn đang tìm kiếm thông tin về Phẫu Thuật - Thủ Thuật

TÌM GIÁ DỊCH VỤ

HỖ TRỢ

(028) 54 088 924

Tên chỉ định (Theo phương tương đương) Khoa Giá
BHYT
(Theo NQ118)
Dịch vụ
(Theo NQ118)
Dịch vụ theo
yêu cầu
(Ngoài giờ)
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây tê] KHOA TAI MŨI HỌNG 274000 274000 300000
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây mê] KHOA TAI MŨI HỌNG 745000 745000 900000
Chích áp xe sàn miệng [gây tê] KHOA TAI MŨI HỌNG 274000 274000 300000
Chích áp xe sàn miệng [gây mê] KHOA TAI MŨI HỌNG 745000 745000 900000
Chích áp xe quanh Amidan [Gây tê] KHOA TAI MŨI HỌNG 274000 274000 300000
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản KHOA TAI MŨI HỌNG 2898000 2898000 2898000
Chích áp xe quanh Amidan [gây mê] KHOA TAI MŨI HỌNG 745000 745000 900000
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] KHOA TAI MŨI HỌNG 378000 378000 400000
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] KHOA TAI MŨI HỌNG 722000 722000 900000
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [Coblator] KHOA TAI MŨI HỌNG 2403000 2403000 -