| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi [2 bên;gây tê; không thuốc] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 1628167 | - | - |
| Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới | KHOA TAI MŨI HỌNG | 3996000 | 3996000 | - |
| Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi | KHOA TAI MŨI HỌNG | 3311000 | 3311000 | - |
| Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi | KHOA TAI MŨI HỌNG | 3311000 | 3311000 | - |
| Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | KHOA TAI MŨI HỌNG | 3311000 | 3311000 | - |
| Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | KHOA TAI MŨI HỌNG | 1499000 | 1499000 | - |
| Bẻ cuốn mũi | KHOA TAI MŨI HỌNG | 144000 | 144000 | 450000 |
| Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | KHOA TAI MŨI HỌNG | 144000 | 144000 | 450000 |
| Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 463000 | 463000 | 470000 |
| Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 684000 | 684000 | 800000 |