| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Sinh thiết hốc mũi | KHOA TAI MŨI HỌNG | 130000 | 130000 | - |
| Nội soi sinh thiết u hốc mũi | KHOA TAI MŨI HỌNG | 301000 | 301000 | - |
| Nhét bấc mũi trước | KHOA TAI MŨI HỌNG | 124000 | 124000 | 150000 |
| Nhét bấc mũi sau | KHOA TAI MŨI HỌNG | 124000 | 124000 | 150000 |
| Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 201000 | 201000 | 250000 |
| Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 684000 | 684000 | 900000 |
| Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | KHOA TAI MŨI HỌNG | 942000 | 942000 | - |
| Hút rửa mũi, xoang sau mổ | KHOA TAI MŨI HỌNG | 145000 | 145000 | - |
| Chọc rửa xoang hàm | KHOA TAI MŨI HỌNG | 289000 | 289000 | 290000 |
| Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê TMH] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 1295000 | 1295000 | - |