| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Vá nhĩ đơn thuần | KHOA TAI MŨI HỌNG | 3843000 | 3843000 | - |
| Vá nhĩ đơn thuần [gây tê] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 2989000 | - | - |
| Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi [1 bên] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 3102000 | 3102000 | - |
| Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi [2 bên] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 3102000 | 3102000 | - |
| Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi [1 bên;gây tê; không thuốc] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 2076340 | - | - |
| Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi [2 bên;gây tê; không thuốc] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 2076340 | - | - |
| Đặt ống thông khí màng nhĩ [1 bên] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 3102000 | 3102000 | - |
| Đặt ống thông khí màng nhĩ [2 bên] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 3102000 | 3102000 | - |
| Đặt ống thông khí màng nhĩ [1 bên;gây tê; không thuốc] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 2076340 | - | - |
| Đặt ống thông khí màng nhĩ [2 bên;gây tê; không thuốc] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 2076340 | - | - |