| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II | KHOA TAI MŨI HỌNG | 4740000 | 4740000 | - |
| Đo thính lực đơn âm (PTA) | KHOA TAI MŨI HỌNG | - | - | 120000 |
| Đo nhĩ lượng | KHOA TAI MŨI HỌNG | - | - | 80000 |
| Đo phản xạ cơ bàn đạp | KHOA TAI MŨI HỌNG | - | - | 50000 |
| Đo âm ốc tai (OAE) | KHOA TAI MŨI HỌNG | - | - | 100000 |
| Rửa mũi | KHOA TAI MŨI HỌNG | - | 30000 | 50000 |
| Nội soi mũi xoang | KHOA TAI MŨI HỌNG | 40000 | 40000 | 60000 |
| Phương pháp Proetz | KHOA TAI MŨI HỌNG | 61800 | 61800 | 70000 |
| Xông mũi | KHOA TAI MŨI HỌNG | - | - | 40000 |
| Khí dung mũi họng | KHOA TAI MŨI HỌNG | 23000 | 23000 | 40000 |