| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ [1 bên] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 3102000 | 3102000 | - |
| Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ [2 bên] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 3102000 | 3102000 | - |
| Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ [1 bên;gây tê; không thuốc] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 2076340 | - | - |
| Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ [2 bên;gây tê; không thuốc] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 2076340 | - | - |
| Cắt bỏ các mẫu sụn tai thừa dị tật bẩm sinh (1 bên) | KHOA TAI MŨI HỌNG | - | - | 2000000 |
| Cắt bỏ các mẫu sụn tai thừa dị tật bẩm sinh (2 bên) | KHOA TAI MŨI HỌNG | - | - | 3000000 |
| Khâu vết rách vành tai | KHOA TAI MŨI HỌNG | 184000 | 184000 | 200000 |
| Vá lỗ tai 1 bên | KHOA TAI MŨI HỌNG | - | - | 400000 |
| Vá lỗ tai 2 bên | KHOA TAI MŨI HỌNG | - | - | 700000 |
| Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | KHOA TAI MŨI HỌNG | 998000 | 998000 | - |