| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [gây tê] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 161000 | 161000 | 175000 |
| Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [gây mê] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 520000 | 520000 | 750000 |
| Lấy nút biểu bì ống tai ngoài [1 bên] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 65600 | 65600 | 80000 |
| Lấy nút biểu bì ống tai ngoài [2 bên] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 65600 | 65600 | 90000 |
| Làm thuốc tai | KHOA TAI MŨI HỌNG | 21100 | 21100 | 50000 |
| Chọc hút dịch vành tai [đơn giản] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 56800 | 56800 | 100000 |
| Chọc hút dịch vành tai [Phức tạp] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 56800 | 56800 | 120000 |
| Chích nhọt ống tai ngoài | KHOA TAI MŨI HỌNG | 197000 | 197000 | 200000 |
| Nam châm | KHOA TAI MŨI HỌNG | - | - | 30000 |
| Nội soi tai | KHOA TAI MŨI HỌNG | 40000 | 40000 | 60000 |