| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [Nông chiều dài <10cm] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 184000 | 184000 | 210000 |
| Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [Nông chiều dài >=10cm] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 248000 | 248000 | 270000 |
| Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [Sâu chiều dài <10cm] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 268000 | 268000 | 300000 |
| Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [Sâu chiều dài >=10cm] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 323000 | 323000 | 350000 |
| Đo khúc xạ máy | KHOA MẮT | 10900 | 10900 | 20000 |
| Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | KHOA MẮT | 31200 | 31200 | 45000 |
| Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | KHOA MẮT | 28000 | 28000 | 40000 |
| Đo khúc xạ giác mạc Javal | KHOA MẮT | 38300 | 38300 | 50000 |
| Soi đáy mắt trực tiếp | KHOA MẮT | 55300 | 55300 | 75000 |
| Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) | KHOA MẮT | 63200 | 63200 | 80000 |