| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá [gây tê] | KHOA MẮT | 1007000 | 1007000 | - |
| Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây mê] | KHOA MẮT | 1534000 | 1534000 | - |
| Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây tê] | KHOA MẮT | 1007000 | 1007000 | - |
| Cắt mộng phương pháp vùi, cắt bỏ đơn thuần | KHOA MẮT | - | - | 1300000 |
| Phẫu thuật quặm [1 mi - gây tê] | KHOA MẮT | 660000 | 660000 | - |
| Phẫu thuật quặm [2 mi - gây tê] | KHOA MẮT | 877000 | 877000 | - |
| Phẫu thuật quặm [3 mi - gây tê] | KHOA MẮT | 1112000 | 1112000 | - |
| Phẫu thuật quặm [4 mi - gây tê] | KHOA MẮT | 1291000 | 1291000 | - |
| Phẫu thuật quặm [1 mi - mê] | KHOA MẮT | 1277000 | 1277000 | - |
| Phẫu thuật quặm [2 mi - mê] | KHOA MẮT | 1474000 | 1474000 | - |