| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [TMH,gây tê] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 849000 | 849000 | - |
| Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [TMH,gây mê] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 1353000 | 1353000 | - |
| Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [TMH,gây tê] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 849000 | 849000 | - |
| Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [TMH,gây mê] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 1353000 | 1353000 | - |
| Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt [TMH,TE,GM] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 3469000 | 3469000 | - |
| Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ [TMH] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 3469000 | 3469000 | - |
| Chích áp xe phần mềm lớn [gây tê] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 197000 | 197000 | 250000 |
| Thay băng | KHOA TAI MŨI HỌNG | - | 35000 | 50000 |
| Thay băng, cắt chỉ vết mổ [THAY BĂNG VT CHIỀU DÀI < 15 CM (TMH)] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 60000 | 60000 | - |
| Cắt chỉ sau phẫu thuật | KHOA TAI MŨI HỌNG | 35600 | 35600 | 50000 |