| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | NGOẠI KHOA | 3878000 | 3878000 | - |
| Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay [trẻ em] | NGOẠI KHOA | 3878000 | 3878000 | - |
| Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | NGOẠI KHOA | 3878000 | 3878000 | - |
| Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | NGOẠI KHOA | 3878000 | 3878000 | - |
| Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | NGOẠI KHOA | 3878000 | 3878000 | - |
| Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | NGOẠI KHOA | 3878000 | 3878000 | - |
| Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | NGOẠI KHOA | 4806000 | 4806000 | - |
| Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 4059000 | - | - |
| Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | NGOẠI KHOA | 3878000 | 3878000 | - |
| Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | NGOẠI KHOA | 3878000 | 3878000 | - |