| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Phẫu thuật vết thương khớp [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2229000 | - | - |
| Phẫu thuật cắt cụt chi | NGOẠI KHOA | 3833000 | 3833000 | - |
| Phẫu thuật cắt cụt chi [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 3014000 | - | - |
| Cụt chấn thương cổ và bàn chân | NGOẠI KHOA | 3011000 | 3011000 | - |
| Cụt chấn thương cổ và bàn chân [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2278000 | - | - |
| Phẫu thuật ghép xương tự thân | NGOẠI KHOA | 4806000 | 4806000 | - |
| Phẫu thuật ghép xương tự thân [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 4059000 | - | - |
| Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | NGOẠI KHOA | 3087000 | 3087000 | - |
| Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2389000 | - | - |
| Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | NGOẠI KHOA | 3878000 | 3878000 | - |