| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ [NG] | NGOẠI KHOA | 3469000 | 3469000 | - |
| Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | NGOẠI KHOA | 3878000 | 3878000 | - |
| Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | NGOẠI KHOA | 637000 | 637000 | - |
| Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | NGOẠI KHOA | 3878000 | 3878000 | - |
| Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | NGOẠI KHOA | 3878000 | 3878000 | - |
| Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | NGOẠI KHOA | 3878000 | 3878000 | - |
| Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | NGOẠI KHOA | 2883000 | 2883000 | - |
| Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2422000 | - | - |
| Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | NGOẠI KHOA | 3878000 | 3878000 | - |
| Phẫu thuật vết thương khớp | NGOẠI KHOA | 2850000 | 2850000 | - |