| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | NGOẠI KHOA | 53000 | 53000 | - |
| Cắt u lành phần mềm đường kính <10cm [cắt u phần mềm gây tê] | NGOẠI KHOA | 1914000 | 1914000 | - |
| Cắt u bao gân | NGOẠI KHOA | 1914000 | 1914000 | - |
| Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) [GM] | NGOẠI KHOA | 1298000 | 1298000 | - |
| Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | NGOẠI KHOA | 2850000 | 2850000 | - |
| Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2229000 | - | - |
| Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | NGOẠI KHOA | 3878000 | 3878000 | - |
| Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | NGOẠI KHOA | 3878000 | 3878000 | - |
| Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | NGOẠI KHOA | 3878000 | 3878000 | - |
| Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay | NGOẠI KHOA | 3087000 | 3087000 | - |