| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | NGOẠI KHOA | 348000 | 348000 | 400000 |
| Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | NGOẠI KHOA | 348000 | 348000 | 400000 |
| Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | NGOẠI KHOA | 348000 | 348000 | 400000 |
| Nắn, bó bột gãy Monteggia | NGOẠI KHOA | 348000 | 348000 | 400000 |
| Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | NGOẠI KHOA | 242000 | 242000 | 270000 |
| Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | NGOẠI KHOA | 242000 | 242000 | 270000 |
| Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | NGOẠI KHOA | 242000 | 242000 | 270000 |
| Nắn, bó bột gãy xương chày | NGOẠI KHOA | 242000 | 242000 | 400000 |
| Nắn, bó bột gãy mâm chày | NGOẠI KHOA | 348000 | 348000 | 400000 |
| Nắn, bó bột gãy xương gót | NGOẠI KHOA | 152000 | 152000 | 250000 |