| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Nong da bao qui đầu | NGOẠI KHOA | - | 300000 | - |
| Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | NGOẠI KHOA | 5229000 | 5229000 | - |
| Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | NGOẠI KHOA | 1813000 | 1813000 | - |
| Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 1368000 | - | - |
| Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | NGOẠI KHOA | 1813000 | 1813000 | - |
| Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 1368000 | - | - |
| Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | NGOẠI KHOA | 4270000 | 4270000 | - |
| Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 3248000 | - | - |
| Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | NGOẠI KHOA | 4198000 | 4198000 | - |
| Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | NGOẠI KHOA | 2340000 | 2340000 | - |