| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 3378000 | - | - |
| Lấy sỏi bàng quang | NGOẠI KHOA | 4270000 | 4270000 | - |
| Lấy sỏi bàng quang [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 3248000 | - | - |
| Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | NGOẠI KHOA | 5691000 | 5691000 | - |
| Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 3871741 | - | - |
| Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | NGOẠI KHOA | 1021000 | 1021000 | - |
| Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | NGOẠI KHOA | 1813000 | 1813000 | - |
| Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 1368000 | - | - |
| Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | NGOẠI KHOA | 1340000 | 1340000 | - |
| Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang | NGOẠI KHOA | 5691000 | 5691000 | - |