| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Nối nang tụy với hỗng tràng [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2206000 | - | - |
| Nối tụy ruột | NGOẠI KHOA | 4571000 | 4571000 | - |
| Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách | NGOẠI KHOA | 4656000 | 4656000 | - |
| Cắt lách bệnh lý | NGOẠI KHOA | 4644000 | 4644000 | - |
| Cắt lách do chấn thương | NGOẠI KHOA | 4644000 | 4644000 | - |
| Cắt lách bán phần | NGOẠI KHOA | 4644000 | 4644000 | - |
| Khâu vết thương lách | NGOẠI KHOA | 3063000 | 3063000 | - |
| Rửa bàng quang [NG] | NGOẠI KHOA | 209000 | 209000 | 240000 |
| Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang | NGOẠI KHOA | - | 545000 | - |
| Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | NGOẠI KHOA | 4322000 | 4322000 | - |