| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Nẹp bột đùi - bàn chân | NGOẠI KHOA | - | 500000 | 600000 |
| Nẹp bột cẳng chân - bàn chân | NGOẠI KHOA | - | 371000 | 430000 |
| Nẹp bột cánh tay - bàn tay | NGOẠI KHOA | - | 371000 | 430000 |
| Nẹp bột cẳng tay - bàn tay | NGOẠI KHOA | - | 371000 | 430000 |
| Nẹp bột cổ - bàn tay | NGOẠI KHOA | - | 371000 | 400000 |
| Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | NGOẠI KHOA | 152000 | 152000 | 400000 |
| Tháo bột (Cột sống/Lưng/ Khớp háng/Xương đùi/Xương chậu) | NGOẠI KHOA | - | 67500 | 75000 |
| Tháo bột các loại | NGOẠI KHOA | - | 56000 | 65000 |
| Phẫu thuật trật bánh chè bẩm sinh | NGOẠI KHOA | 3041000 | 3041000 | - |
| Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải | NGOẠI KHOA | 3041000 | 3041000 | - |