| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2389000 | - | - |
| Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | NGOẠI KHOA | 3699000 | 3699000 | - |
| Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2960000 | - | - |
| Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | NGOẠI KHOA | 3011000 | 3011000 | - |
| Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2278000 | - | - |
| Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | NGOẠI KHOA | 3011000 | 3011000 | - |
| Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2278000 | - | - |
| Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | NGOẠI KHOA | 3011000 | 3011000 | - |
| Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2278000 | - | - |
| Thương tích bàn tay phức tạp | NGOẠI KHOA | 4830000 | 4830000 | - |