| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Test thở C13 tìm Helicobacterpylori | NỘI SOI | - | - | 760000 |
| Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có dùng thuốc tiền mê tìm H.Pylori | NỘI SOI | - | - | 900000 |
| Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc tiền mê | NỘI SOI | - | - | 1500000 |
| Khám nội theo yêu cầu | KHOA NỘI | - | - | 150000 |
| Điện tim thường | KHOA NỘI | 35400 | 35400 | 60000 |
| Khí dung thuốc giãn phế quản | KHOA NỘI | 23000 | 23000 | - |
| Đặt ống nội khí quản | KHOA NỘI | 579000 | 579000 | - |
| Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | KHOA NỘI | 498000 | 498000 | - |
| Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | KHOA NỘI | 15500 | 15500 | 20000 |
| Rửa bàng quang | KHOA NỘI | 209000 | 209000 | - |