| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Đặt ống nội khí quản | KHOA NHI | 579000 | 579000 | - |
| Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | KHOA NHI | 17800 | 17800 | 30000 |
| Khám tư vấn dinh dưỡng | KHOA NHI | - | - | 100000 |
| Thủ thuật lấy đàm khí quản làm kháng sinh đồ | KHOA NHI | - | - | 70000 |
| Tiền công chăm sóc, theo dõi điều trị ngoại trú trong ngày ≤ 4h | KHOA NHI | - | - | 100000 |
| Tiền công chăm sóc, theo dõi điều trị ngoại trú trong ngày ≥ 4h | KHOA NHI | - | - | 200000 |
| Tiêm bắp thịt | KHOA NHI | 12800 | 12800 | 20000 |
| Tiêm tĩnh mạch | KHOA NHI | 12800 | 12800 | 20000 |
| Truyền tĩnh mạch | KHOA NHI | 22800 | 22800 | 30000 |
| Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | NỘI SOI | 255000 | 255000 | - |