| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên | KHOA KHÁM BỆNH | 131000 | 131000 | 200000 |
| Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới | KHOA KHÁM BỆNH | 131000 | 131000 | 200000 |
| Ghi điện cơ bằng điện cực kim | KHOA KHÁM BỆNH | 131000 | 131000 | 250000 |
| Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt | KHOA KHÁM BỆNH | - | - | 20000 |
| Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | KHOA KHÁM BỆNH | - | - | 20000 |
| Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | KHOA KHÁM BỆNH | - | - | 20000 |
| Khám nhi trong giờ | KHOA NHI | 37500 | 37500 | - |
| Khám nhi ngoài giờ | KHOA NHI | - | - | 90000 |
| Khí dung thuốc thở máy | KHOA NHI | 23000 | 23000 | - |
| Khí dung thuốc cấp cứu | KHOA NHI | 23000 | 23000 | - |