| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Điện tim thường | KHOA NHI | 35400 | 35400 | 60000 |
| Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | KHOA NHI | 15500 | 15500 | 20000 |
| ĐO BILIRUBIN QUA DA | KHOA NHI | - | - | 50000 |
| Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [Nhi] | KHOA NHI | 23700 | 23700 | - |
| Tư vấn hen | KHOA NHI | - | - | 50000 |
| Đo chức năng hô hấp | KHOA NHI | - | - | 260000 |
| Dao động xung ký (IOS) có test giãn phế quản | KHOA NHI | - | - | 260000 |
| Dao động xung ký (IOS) không có test giãn phế quản | KHOA NHI | - | - | 260000 |
| Test giãn phế quản (broncho modilator test) [Test hồi phục phế quản Nhi] | KHOA NHI | 179000 | 179000 | 250000 |
| Thở máy không xâm nhập ( thở CPAP, thở BiPAP) | KHOA NHI | 583000 | 583000 | - |