| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết (Đã bao gồm test HP) | NỘI SOI | 455000 | 455000 | - |
| Nội soi dạ dày làm clo test | NỘI SOI | 302000 | 302000 | - |
| Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | NỘI SOI | 322000 | 322000 | - |
| Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | NỘI SOI | 430000 | 430000 | - |
| Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | NỘI SOI | 198000 | 198000 | - |
| Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | NỘI SOI | 302000 | 302000 | - |
| Nội soi ổ bụng | NỘI SOI | 854000 | 854000 | - |
| Nội soi ổ bụng có sinh thiết | NỘI SOI | 1023000 | 1023000 | - |
| Phụ thu nội soi dạ dày - tá tràng / trực tràng ngoài giờ | NỘI SOI | - | - | 100000 |
| Phụ thu nội soi đại tràng ngoài giờ | NỘI SOI | - | - | 130000 |