| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Đặt sonde bàng quang | KHOA NỘI | 94300 | 94300 | - |
| Đặt ống thông dạ dày | KHOA NỘI | 94300 | 94300 | - |
| Hút đờm hầu họng | KHOA NỘI | 12200 | 12200 | - |
| Thay băng [THAY BĂNG VT CHIỀU DÀI < 15 CM (N)] | KHOA NỘI | 60000 | 60000 | - |
| Thay băng [THAY BĂNG VT CHIỀU DÀI >15CM ĐẾN 30CM (N)] | KHOA NỘI | 85000 | 85000 | - |
| Thay băng [THAY BĂNG VT CHIỀU DÀI TỪ 30CM ĐẾN < 50 CM (N)] | KHOA NỘI | 115000 | 115000 | - |
| Thay băng [THAY BĂNG VT CHIỀU DÀI < 30 CM (N)] | KHOA NỘI | 139000 | 139000 | - |
| Thay băng [THAY BĂNG VT CHIỀU DÀI TỪ 30CM ĐẾN 50 CM NHIỄM TRÙNG (N)] | KHOA NỘI | 184000 | 184000 | - |
| Thay băng [THAY BĂNG VT CHIỀU DÀI > 50 CM NHIỄM TRÙNG (N)] | KHOA NỘI | 253000 | 253000 | - |
| Theo dõi monitor [Nội] | KHOA NỘI | - | 50000 | - |