| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | KHOA NỘI | 23700 | 23700 | - |
| Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm [Nội] | KHOA NỘI | 17800 | 17800 | 30000 |
| Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế][NỘI] | KHOA NỘI | 583000 | 583000 | - |
| Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế][NỘI] | KHOA NỘI | 583000 | 583000 | - |
| Quần áo người bệnh | KHOA NỘI | - | - | 190000 |
| Khám phụ sản | KHOA SẢN | 37500 | 37500 | 90000 |
| Khám tư vấn hiếm muộn | KHOA SẢN | - | - | 150000 |
| Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | KHOA SẢN | 215000 | 215000 | 420000 |
| Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | KHOA SẢN | 189000 | 189000 | 189000 |
| Phụ thu tiền thuốc phá thai | KHOA SẢN | - | - | 500000 |