| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Đặt ống nội khí quản | NGOẠI KHOA | 579000 | 579000 | - |
| Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da | NGOẠI KHOA | 273000 | 273000 | - |
| Cắt bướu < 2cm | NGOẠI KHOA | - | - | 350000 |
| Cắt bướu 2-5 cm | NGOẠI KHOA | - | - | 700000 |
| Cắt bướu >5cm | NGOẠI KHOA | - | - | 1400000 |
| Phẫu thuật u thần kinh trên da | NGOẠI KHOA | 729000 | 729000 | - |
| Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm [NG] | NGOẠI KHOA | 1156000 | 1156000 | - |
| Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm [GM] | NGOẠI KHOA | 729000 | 729000 | - |
| Cắt các u lành vùng cổ | NGOẠI KHOA | 2737000 | 2737000 | - |
| Cắt u phần mềm vùng cổ [NG,GM] | NGOẠI KHOA | 2737000 | 2737000 | - |