| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Hút dịch khớp gối | NGOẠI KHOA | 120000 | 120000 | 120000 |
| Hút dịch khớp khuỷu | NGOẠI KHOA | 120000 | 120000 | 120000 |
| Hút dịch khớp cổ chân | NGOẠI KHOA | 120000 | 120000 | 120000 |
| Hút dịch khớp cổ tay | NGOẠI KHOA | 120000 | 120000 | 120000 |
| Hút nang bao hoạt dịch | NGOẠI KHOA | 120000 | 120000 | 120000 |
| Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm[Tổn Thương Nông, (Ng)] | NGOẠI KHOA | 184000 | 184000 | 220000 |
| Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Tổn Thương Nông, (Ng)] | NGOẠI KHOA | 248000 | 248000 | 280000 |
| Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [Tổn Thương Sâu, (Ng)] | NGOẠI KHOA | 268000 | 268000 | 310000 |
| Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Tổn Thương sâu, (Ng)] | NGOẠI KHOA | 323000 | 323000 | 360000 |
| Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối | NGOẠI KHOA | 3378000 | 3378000 | - |