| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Thay băng bỏng | NGOẠI KHOA | - | - | 50.000-100.000 |
| Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn | NGOẠI KHOA | 573000 | 573000 | 650000 |
| Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | NGOẠI KHOA | 428000 | 428000 | 490000 |
| Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | NGOẠI KHOA | 258000 | 258000 | 290000 |
| Thay băng điều trị vết thương mạn tính | NGOẠI KHOA | 258000 | 258000 | 290000 |
| Khí dung thuốc giãn phế quản | NGOẠI KHOA | 23000 | 23000 | - |
| Điện tim thường | NGOẠI KHOA | 35400 | 35400 | 60000 |
| Thụt tháo phân | NGOẠI KHOA | 85900 | 85900 | - |
| Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | NGOẠI KHOA | - | 197000 | 230000 |
| Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | NGOẠI KHOA | 197000 | 197000 | 230000 |