| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Giá kính Sensar (mềm) | PHẪU THUẬT PHACO | 2200000 | - | - |
| Tiền Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | PHẪU THUẬT PHACO | 2690000 | 2690000 | - |
| Phụ thu phẫu thuật phaco | PHẪU THUẬT PHACO | - | - | 2000000 |
| Giá kính Tecnis Eyhance (mềm) | PHẪU THUẬT PHACO | 3000000 | - | 5200000 |
| Phụ thu tiền kính | PHẪU THUẬT PHACO | - | - | 2200000 |
| Tiền Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | PHẪU THUẬT PHACO | 2690000 | 2690000 | - |
| Phụ thu phẫu thuật phaco | PHẪU THUẬT PHACO | - | - | 2000000 |
| Giá kính Bioline Yelloow Bluclight (mềm) | PHẪU THUẬT PHACO | 2970000 | - | - |
| Tiền Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | PHẪU THUẬT PHACO | 2690000 | 2690000 | - |
| Phụ thu phẫu thuật phaco | PHẪU THUẬT PHACO | - | - | 2000000 |