| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Tiêm gân nhị đầu khớp vai | NGOẠI KHOA | 96200 | 96200 | - |
| Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | NGOẠI KHOA | 96200 | 96200 | - |
| Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | NGOẠI KHOA | 96200 | 96200 | - |
| Tiêm gân gót | NGOẠI KHOA | 96200 | 96200 | - |
| Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | NGOẠI KHOA | 96200 | 96200 | - |
| Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) | NGOẠI KHOA | 96200 | 96200 | - |
| Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | NGOẠI KHOA | 96200 | 96200 | - |
| Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp | NGOẠI KHOA | 3378000 | 3378000 | - |
| Chích rạch áp xe nhỏ | NGOẠI KHOA | 197000 | 197000 | 230000 |
| Chích áp xe phần mềm lớn | NGOẠI KHOA | 197000 | 197000 | 230000 |