| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | NGOẠI KHOA | 3446000 | 3446000 | - |
| Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | NGOẠI KHOA | 3446000 | 3446000 | - |
| Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp | NGOẠI KHOA | 3446000 | 3446000 | - |
| Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | NGOẠI KHOA | 4310000 | 4310000 | - |
| Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | NGOẠI KHOA | 4310000 | 4310000 | - |
| Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm | NGOẠI KHOA | 6704000 | 6704000 | - |
| Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 5700008 | - | - |
| Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm | NGOẠI KHOA | 6704000 | 6704000 | - |
| Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm | NGOẠI KHOA | 3446000 | 3446000 | - |
| Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | NGOẠI KHOA | 3446000 | 3446000 | - |