| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Tiền công chăm sóc, theo dõi điều trị ngoại trú trong ngày ≤ 4h | KHOA NHI | - | - | 100000 |
| Tiền công chăm sóc, theo dõi điều trị ngoại trú trong ngày ≥ 4h | KHOA NHI | - | - | 200000 |
| Tiêm bắp thịt | KHOA NHI | 12800 | 12800 | 20000 |
| Tiêm tĩnh mạch | KHOA NHI | 12800 | 12800 | 20000 |
| Truyền tĩnh mạch | KHOA NHI | 22800 | 22800 | 30000 |
| Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | NỘI SOI | 255000 | 255000 | - |
| Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết (Đã bao gồm test HP) | NỘI SOI | 455000 | 455000 | - |
| Nội soi dạ dày làm clo test | NỘI SOI | 302000 | 302000 | - |
| Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | NỘI SOI | 322000 | 322000 | - |
| Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | NỘI SOI | 430000 | 430000 | - |