| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | KHOA KHÁM BỆNH | - | - | 20000 |
| Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | KHOA KHÁM BỆNH | - | - | 20000 |
| Khám nhi trong giờ | KHOA NHI | 37500 | 37500 | - |
| Khám nhi ngoài giờ | KHOA NHI | - | - | 90000 |
| Khí dung thuốc thở máy | KHOA NHI | 23000 | 23000 | - |
| Khí dung thuốc cấp cứu | KHOA NHI | 23000 | 23000 | - |
| Khí dung mũi họng | KHOA NHI | 23000 | 23000 | 40000 |
| Xông họng | KHOA NHI | - | 27400 | 40000 |
| Hút đờm hầu họng | KHOA NHI | 12200 | 12200 | 60000 |
| Rửa mũi | KHOA NHI | - | 27400 | 50000 |