| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Tư vấn hen | KHOA NHI | - | - | 50000 |
| Đo chức năng hô hấp | KHOA NHI | - | - | 260000 |
| Dao động xung ký (IOS) có test giãn phế quản | KHOA NHI | - | - | 260000 |
| Dao động xung ký (IOS) không có test giãn phế quản | KHOA NHI | - | - | 260000 |
| Test giãn phế quản (broncho modilator test) [Test hồi phục phế quản Nhi] | KHOA NHI | 179000 | 179000 | 250000 |
| Thở máy không xâm nhập ( thở CPAP, thở BiPAP) | KHOA NHI | 583000 | 583000 | - |
| Đặt ống nội khí quản | KHOA NHI | 579000 | 579000 | - |
| Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | KHOA NHI | 17800 | 17800 | 30000 |
| Khám tư vấn dinh dưỡng | KHOA NHI | - | - | 100000 |
| Thủ thuật lấy đàm khí quản làm kháng sinh đồ | KHOA NHI | - | - | 70000 |