| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Rửa rốn | KHOA NHI | - | - | 50000 |
| Vận động trị liệu hô hấp | KHOA NHI | - | 30100 | 60000 |
| Khám sức khỏe nhi | KHOA NHI | - | - | 75000 |
| Đặt sonde hậu môn | KHOA NHI | 85900 | 85900 | - |
| Thông tiểu | KHOA NHI | 94300 | 94300 | - |
| Điều trị vàng da (chiếu đèn) | KHOA NHI | - | - | 120.000 / ngày |
| Điện tim thường | KHOA NHI | 35400 | 35400 | 60000 |
| Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | KHOA NHI | 15500 | 15500 | 20000 |
| ĐO BILIRUBIN QUA DA | KHOA NHI | - | - | 50000 |
| Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [Nhi] | KHOA NHI | 23700 | 23700 | - |