| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Nội soi ổ bụng chẩn đoán | NGOẠI KHOA | 1507000 | 1507000 | - |
| Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng | NGOẠI KHOA | 2265000 | 2265000 | - |
| Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng | NGOẠI KHOA | 1507000 | 1507000 | - |
| Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng | NGOẠI KHOA | 1507000 | 1507000 | - |
| Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | NGOẠI KHOA | 2265000 | 2265000 | - |
| Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | NGOẠI KHOA | 2576000 | 2576000 | - |
| Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2169000 | - | - |
| Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | NGOẠI KHOA | 2655000 | 2655000 | - |
| Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2115000 | - | - |
| Phẫu thuật Longo | NGOẠI KHOA | 2346000 | 2346000 | - |