| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | NGOẠI KHOA | 3011000 | 3011000 | - |
| Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2278000 | - | - |
| Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | NGOẠI KHOA | 3011000 | 3011000 | - |
| Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2278000 | - | - |
| Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | NGOẠI KHOA | 1818000 | 1818000 | - |
| Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 1589000 | - | - |
| Mở bụng thăm dò, sinh thiết | NGOẠI KHOA | 2576000 | 2576000 | - |
| Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2169000 | - | - |
| Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | NGOẠI KHOA | 2576000 | 2576000 | - |
| Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2169000 | - | - |