| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2913420 | - | - |
| Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ | NGOẠI KHOA | 3988000 | 3988000 | - |
| Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | NGOẠI KHOA | 3011000 | 3011000 | - |
| Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2278000 | - | - |
| Nạo vét hạch D1 | NGOẠI KHOA | 3988000 | 3988000 | - |
| Nạo vét hạch D2 | NGOẠI KHOA | 3988000 | 3988000 | - |
| Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | NGOẠI KHOA | 3011000 | 3011000 | - |
| Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2278000 | - | - |
| Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | NGOẠI KHOA | 3011000 | 3011000 | - |
| Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2278000 | - | - |