| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Làm hậu môn nhân tạo [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2169000 | - | - |
| Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | NGOẠI KHOA | 2655000 | 2655000 | - |
| Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2115000 | - | - |
| Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | NGOẠI KHOA | 2655000 | 2655000 | - |
| Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2115000 | - | - |
| Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại | NGOẠI KHOA | 2655000 | 2655000 | - |
| Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | NGOẠI KHOA | 2655000 | 2655000 | - |
| Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2115000 | - | - |
| Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | NGOẠI KHOA | 1340000 | 1340000 | - |
| Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | NGOẠI KHOA | 1340000 | 1340000 | - |