| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng | NGOẠI KHOA | 4395000 | 4395000 | - |
| Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang | NGOẠI KHOA | 4395000 | 4395000 | - |
| Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải | NGOẠI KHOA | 4395000 | 4395000 | - |
| Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái | NGOẠI KHOA | 4395000 | 4395000 | - |
| Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông | NGOẠI KHOA | 4395000 | 4395000 | - |
| Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng | NGOẠI KHOA | 2654000 | 2654000 | - |
| Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2116000 | - | - |
| Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | NGOẠI KHOA | 4642000 | 4642000 | - |
| Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | NGOẠI KHOA | 4642000 | 4642000 | - |
| Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | NGOẠI KHOA | 4642000 | 4642000 | - |