| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2206000 | - | - |
| Nối nang tụy với dạ dày | NGOẠI KHOA | 2756000 | 2756000 | - |
| Nối nang tụy với dạ dày [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2206000 | - | - |
| Nối nang tụy với hỗng tràng | NGOẠI KHOA | 2756000 | 2756000 | - |
| Nối nang tụy với hỗng tràng [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2206000 | - | - |
| Nối tụy ruột | NGOẠI KHOA | 4571000 | 4571000 | - |
| Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách | NGOẠI KHOA | 4656000 | 4656000 | - |
| Cắt lách bệnh lý | NGOẠI KHOA | 4644000 | 4644000 | - |
| Cắt lách do chấn thương | NGOẠI KHOA | 4644000 | 4644000 | - |
| Cắt lách bán phần | NGOẠI KHOA | 4644000 | 4644000 | - |