| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Cắt nang thừng tinh hai bên | NGOẠI KHOA | 2953000 | 2953000 | - |
| Cắt nang thừng tinh một bên | NGOẠI KHOA | 1914000 | 1914000 | - |
| Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | NGOẠI KHOA | 2383000 | 2383000 | - |
| Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 1928000 | - | - |
| Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | NGOẠI KHOA | 1340000 | 1340000 | - |
| Cắt u lành dương vật | NGOẠI KHOA | 2122000 | 2122000 | - |
| Cắt u sùi đầu miệng sáo | NGOẠI KHOA | 1298000 | 1298000 | - |
| Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | NGOẠI KHOA | 1340000 | 1340000 | - |
| Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | NGOẠI KHOA | 1340000 | 1340000 | - |
| Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | NGOẠI KHOA | 2383000 | 2383000 | - |