| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Nắn, bó bột trật khớp gối | NGOẠI KHOA | 267000 | 267000 | 300000 |
| Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | NGOẠI KHOA | 267000 | 267000 | 300000 |
| Nắn, bó bột trật khớp háng | NGOẠI KHOA | 727000 | 727000 | 800000 |
| Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | NGOẠI KHOA | 637000 | 637000 | 720000 |
| Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | NGOẠI KHOA | 637000 | 637000 | 720000 |
| Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | NGOẠI KHOA | 637000 | 637000 | 720000 |
| Nắn, bó bột gãy xương chậu | NGOẠI KHOA | - | 637000 | 720000 |
| Nắn, bó bột cột sống | NGOẠI KHOA | - | 637000 | - |
| Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | NGOẠI KHOA | 348000 | 348000 | 400000 |
| Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | NGOẠI KHOA | 348000 | 348000 | 400000 |