| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | NGOẠI KHOA | 242000 | 242000 | 270000 |
| Nắn, bó bột gãy xương chày | NGOẠI KHOA | 242000 | 242000 | 400000 |
| Nắn, bó bột gãy mâm chày | NGOẠI KHOA | 348000 | 348000 | 400000 |
| Nắn, bó bột gãy xương gót | NGOẠI KHOA | 152000 | 152000 | 250000 |
| Nẹp bột đùi - bàn chân | NGOẠI KHOA | - | 500000 | 600000 |
| Nẹp bột cẳng chân - bàn chân | NGOẠI KHOA | - | 371000 | 430000 |
| Nẹp bột cánh tay - bàn tay | NGOẠI KHOA | - | 371000 | 430000 |
| Nẹp bột cẳng tay - bàn tay | NGOẠI KHOA | - | 371000 | 430000 |
| Nẹp bột cổ - bàn tay | NGOẠI KHOA | - | 371000 | 400000 |
| Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | NGOẠI KHOA | 152000 | 152000 | 400000 |