| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | NGOẠI KHOA | 1813000 | 1813000 | - |
| Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 1368000 | - | - |
| Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | NGOẠI KHOA | 1340000 | 1340000 | - |
| Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang | NGOẠI KHOA | 5691000 | 5691000 | - |
| Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 3871741 | - | - |
| Cắt bỏ tinh hoàn | NGOẠI KHOA | 2383000 | 2383000 | - |
| Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 1928000 | - | - |
| Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | NGOẠI KHOA | 2122000 | 2122000 | - |
| Cắt hẹp bao quy đầu | NGOẠI KHOA | 1340000 | 1340000 | - |
| Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | NGOẠI KHOA | 1340000 | 1340000 | - |