| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Nối mật ruột tận - bên | NGOẠI KHOA | 4571000 | 4571000 | - |
| Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi | NGOẠI KHOA | 3216000 | 3216000 | - |
| Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật | NGOẠI KHOA | 3986000 | 3986000 | - |
| Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | NGOẠI KHOA | 2265000 | 2265000 | - |
| Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng | NGOẠI KHOA | 3216000 | 3216000 | - |
| Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr | NGOẠI KHOA | 3486000 | 3486000 | - |
| Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | NGOẠI KHOA | 4656000 | 4656000 | - |
| Cắt bỏ nang tụy | NGOẠI KHOA | 4656000 | 4656000 | - |
| Cắt đuôi tụy bảo tồn lách | NGOẠI KHOA | 4656000 | 4656000 | - |
| Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu | NGOẠI KHOA | 2756000 | 2756000 | - |